Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Hội chứng chóp xoay, một thuật ngữ y học có lẽ không còn quá xa lạ với nhiều người, đặc biệt là những ai thường xuyên phải đối mặt với các cơn đau nhức vùng vai. Đây không chỉ là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà còn là nguyên nhân hàng đầu gây ra sự suy giảm chức năng vận động khớp vai, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống

TỔNG QUAN VỀ HỘI CHỨNG CHÓP XOAY VAI
Hội chứng chóp xoay (Rotator Cuff Syndrome) là một nhóm các tình trạng gây đau và hạn chế vận động khớp vai. Tình trạng này xảy ra khi các gân và cơ của chóp xoay vai bị tổn thương, viêm hoặc bị chèn ép.
Chóp Xoay là gì?
Chóp xoay vai là một nhóm gồm bốn cơ và gân bao quanh khớp vai, có vai trò quan trọng trong việc:
- Ổn định khớp vai.
- Giúp thực hiện các động tác xoay và nâng cánh tay.
Các thành phần của chóp xoay :
- Cơ trên gai (Supraspinatus): Khởi động động tác dạng cánh tay.
- Cơ dưới gai (Infraspinatus): Xoay ngoài cánh tay.
- Cơ dưới vai (Subscapularis): Xoay trong cánh tay.
- Cơ tròn bé (Teres minor): Xoay ngoài cánh tay.
NGUYÊN NHÂN GÂY HỘI CHƯNG CHÓP XOAY
1.Nhóm nguyên nhân nội tại (bên trong):
- Thoái hóa gân:
- Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
- Quá trình lão hóa tự nhiên làm giảm độ đàn hồi và độ bền của gân, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn.
- Việc sử dụng vai quá mức trong thời gian dài cũng góp phần đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Mất cân bằng cơ:
- Sự mất cân bằng giữa các cơ trong chóp xoay vai có thể gây ra sự chèn ép và tổn thương gân.
- Ví dụ, cơ dưới vai quá yếu có thể dẫn đến sự mất ổn định của khớp vai, gây áp lực lên gân cơ trên gai.
- Dị dạng xương:
- Mỏm cùng vai có hình dạng bất thường (ví dụ: mỏm cùng vai móc câu) có thể làm giảm không gian cho gân chóp xoay, gây chèn ép.
- Gai xương mọc trên xương mỏm cùng vai cũng có thể gây cọ xát và tổn thương gân.
- Giảm tưới máu:
- Lưu lượng máu giảm đến gân chóp xoay, đặc biệt ở người lớn tuổi, có thể làm chậm quá trình phục hồi và làm tăng nguy cơ tổn thương.
2. Nhóm nguyên nhân ngoại lai (bên ngoài):
- Chấn thương:
- Chấn thương vai do ngã, va đập mạnh hoặc nâng vật nặng có thể gây rách gân chóp xoay.
- Các chấn thương nhỏ lặp đi lặp lại cũng có thể gây viêm và tổn thương gân.
- Hoạt động quá mức:
- Các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc các động tác đưa tay lên cao quá đầu (ví dụ: bơi lội, bóng chày, sơn tường) có thể gây kích ứng và viêm gân.
- Những người làm việc trong môi trường đòi hỏi phải sử dụng vai nhiều (ví dụ: thợ mộc, thợ sơn) có nguy cơ cao mắc hội chứng này.
- Tư thế sai:
- Tư thế ngồi hoặc đứng không đúng cách có thể gây căng thẳng và áp lực lên gân chóp xoay.
- Ví dụ, tư thế khom lưng hoặc gù vai có thể làm thay đổi vị trí của xương bả vai, gây chèn ép gân.
YẾU TỐ NGUY CƠ
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo tuổi.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
- Công việc: Các công việc đòi hỏi phải sử dụng vai nhiều.
- Thể thao: Các môn thể thao có động tác đưa tay lên cao.
- Hút thuốc lá: Làm giảm lưu lượng máu đến gân.
- Béo phì: Tăng áp lực lên khớp vai.
- Tiền sử gia đình: Có người thân mắc hội chứng chóp xoay.
TRIỆU CHỨNG
1. Đau:
- Vị trí đau:
- Đau sâu trong vai, có thể lan xuống cánh tay, nhưng thường không vượt quá khuỷu tay.
- Đau thường tập trung ở mặt ngoài và mặt trước của vai.
- Tính chất đau:
- Đau âm ỉ, đau nhức hoặc đau nhói.
- Đau tăng lên khi vận động vai, đặc biệt là khi đưa tay lên cao, ra sau hoặc xoay vai.
- Đau về đêm, đặc biệt khi nằm nghiêng về bên vai bị bệnh.
- Đau khi thực hiện các động tác:
- Khó khăn khi thực hiện các động tác như chải đầu, mặc áo, cài khuy áo, lấy đồ vật trên cao.
- Đau khi nâng vật nặng hoặc khi thực hiện các động tác lặp đi lặp lại.
2. Hạn chế vận động:
- Khó khăn khi đưa tay lên cao, ra sau hoặc xoay vai.
- Giảm phạm vi vận động của khớp vai.
- Cảm giác cứng khớp vai.
3. Yếu cơ:
- Cảm giác yếu cơ vai, khó nâng vật nặng.
- Khó khăn khi thực hiện các động tác đòi hỏi sức mạnh cơ vai.
4. Các triệu chứng khác:
- Có thể có tiếng lạo xạo khi cử động vai.
- Sưng tấy ở vùng vai bị tổn thương.
- Rối loạn giấc ngủ do đau vai về đêm.
CHẨN ĐOÁN
1. Khám lâm sàng:
- Hỏi bệnh sử:
- Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, mức độ đau, các hoạt động gây đau và tiền sử chấn thương.
- Khám thực thể:
- Bác sĩ sẽ kiểm tra phạm vi vận động của vai, sức mạnh cơ vai và các dấu hiệu đau khi thực hiện các động tác cụ thể.
- Các nghiệm pháp khám lâm sàng đặc biệt sẽ được thực hiện để đánh giá tình trạng gân chóp xoay.
2. Chẩn đoán hình ảnh:
- Chụp X-quang:
- Giúp kiểm tra xương vai, phát hiện các dị dạng xương, gai xương hoặc các dấu hiệu thoái hóa khớp.
- Tuy nhiên, X-quang không thể hiển thị rõ các tổn thương gân hoặc cơ.
- Siêu âm:
- Sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của gân và cơ chóp xoay, giúp phát hiện các tổn thương như viêm gân, rách gân hoặc tràn dịch túi hoạt dịch.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI):
- Cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm, giúp đánh giá chính xác tình trạng gân, cơ, dây chằng và sụn khớp vai.
- MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tốt nhất để phát hiện rách gân chóp xoay.
3. Các xét nghiệm khác:
- Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm máu để loại trừ các bệnh lý viêm khớp khác.
ĐIỀU TRỊ
1. Điều trị bảo tồn (Không phẫu thuật):
- Nghỉ ngơi:
- Tránh các hoạt động gây đau hoặc làm nặng thêm tình trạng bệnh.
- Hạn chế vận động vai quá mức.
- Chườm lạnh hoặc chườm nóng
- Sử dụng túi chườm lạnh hoặc đá lạnh để giảm đau và sưng tấy trong giai đoạn cấp tính.Chườm 15-20 phút, 3-4 lần mỗi ngày.
- Sử dụng túi chườm nóng hoặc sản phẩm dùng ngoài giúp giảm đau kháng viêm trong giai đoạn mạn tính.
- Thuốc giảm đau và chống viêm:
- Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen để giảm đau và viêm.
- Trong trường hợp đau nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm đau mạnh hơn.
- Vật lý trị liệu:
- Các bài tập kéo giãn và tăng cường sức mạnh cơ vai giúp cải thiện phạm vi vận động và chức năng vai.
- Vật lý trị liệu có thể bao gồm các kỹ thuật như siêu âm trị liệu, điện trị liệu và xoa bóp.
- Tiêm corticosteroid:
- Tiêm corticosteroid vào khớp vai hoặc túi hoạt dịch giúp giảm viêm và đau nhanh chóng.
- Tuy nhiên, tiêm corticosteroid không phải là giải pháp lâu dài và có thể có tác dụng phụ.
2. Điều trị phẫu thuật:
- Phẫu thuật nội soi khớp vai:
- Phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu, sử dụng các dụng cụ nhỏ và camera để sửa chữa tổn thương gân chóp xoay.
- Phẫu thuật nội soi có thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật mở:
- Trong trường hợp tổn thương nặng hoặc phẫu thuật nội soi không thể thực hiện được, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật mở.
- Phẫu thuật mở có thời gian phục hồi lâu hơn so với phẫu thuật nội soi.
3. Phục hồi chức năng sau phẫu thuật:
- Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chương trình phục hồi chức năng để phục hồi hoàn toàn chức năng vai.
- Chương trình phục hồi chức năng bao gồm các bài tập kéo giãn, tăng cường sức mạnh và vận động khớp vai.
PHÒNG NGỪA
1. Duy trì tư thế đúng:
- Khi ngồi hoặc đứng:
- Giữ thẳng lưng, vai thả lỏng, tránh khom lưng hoặc gù vai.
- Điều chỉnh độ cao ghế và bàn làm việc sao cho phù hợp, tránh phải rướn người hoặc cúi đầu quá mức.
- Khi ngủ:
- Tránh nằm nghiêng về bên vai bị bệnh.
- Sử dụng gối phù hợp để nâng đỡ cổ và vai.
2. Tập luyện tăng cường sức mạnh cơ vai:
- Bài tập kéo giãn:
- Thực hiện các bài tập kéo giãn cơ vai thường xuyên để tăng cường độ linh hoạt và giảm căng thẳng.
- Bài tập tăng cường sức mạnh:
- Tập các bài tập tăng cường sức mạnh cơ chóp xoay vai, cơ thang và cơ delta.
- Bắt đầu với mức tạ nhẹ và tăng dần khi cơ bắp khỏe hơn.
- Lưu ý:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để được hướng dẫn các bài tập phù hợp.
- Thực hiện các bài tập đúng kỹ thuật để tránh gây tổn thương.
3. Tránh các hoạt động quá sức:
- Hạn chế các hoạt động lặp đi lặp lại hoặc các động tác đưa tay lên cao quá đầu.
- Khi nâng vật nặng:
- Sử dụng cả hai tay để nâng vật.
- Giữ vật gần cơ thể.
- Tránh nâng vật quá nặng.
- Khi chơi thể thao:
- Khởi động kỹ trước khi tập luyện.
- Tránh các động tác quá sức hoặc sai kỹ thuật.
4. Duy trì cân nặng hợp lý:
- Cân nặng quá mức làm tăng áp lực lên khớp vai, tăng nguy cơ tổn thương.
5. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm lưu lượng máu đến gân, làm chậm quá trình phục hồi.
- Kiểm soát cholesterol: Cholesterol cao có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, làm giảm lưu lượng máu đến gân.
- Kiểm soát bệnh tiểu đường: Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ tổn thương gân.