Giỏ hàng hiện tại chưa có sản phẩm nào!
Đinh hương là nụ hoa khô của cây đinh hương (Syzygium aromaticum), một loại cây thân gỗ thường xanh có nguồn gốc từ các đảo Moluccas thuộc Indonesia. Từ lâu, đinh hương đã được biết đến với hương thơm đặc trưng và nhiều công dụng trong y học và ẩm thực.

Tên khoa học: Syzygium aromaticum
Tên gọi khác: đinh tử hương, hùng đỉnh hương, đinh tử, công đinh hương, chi giải hương.
ĐẶC ĐIỂM SINH THÁI
*Đặc điểm:
- Thân cây: Thân cây đinh hương thường thẳng, vỏ màu nâu xám, có nhiều cành nhánh.
- Lá: Lá đơn, mọc đối, hình bầu dục, mép lá nguyên, gân lá nổi rõ.
- Hoa: Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, có màu trắng hoặc hồng nhạt. Nụ hoa có hình dáng đặc trưng, thuôn dài và được sử dụng làm gia vị.
- Quả: Quả mọng, hình cầu, khi chín có màu đỏ tươi.
- Sinh trưởng: Cây đinh hương sinh trưởng khá chậm, thường mất nhiều năm để cây trưởng thành và ra hoa.
- Ra hoa: Cây đinh hương thường ra hoa vào mùa xuân hoặc mùa hè.
- Thu hoạch: Nụ hoa được thu hoạch khi chúng vừa chuyển sang màu hồng nhạt. Sau khi thu hoạch, nụ hoa được phơi khô hoặc sấy khô để bảo quản.
*Khí hậu và đất trồng:
· Khí hậu: Đinh hương ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, có lượng mưa trung bình cao và độ ẩm không khí lớn. Cây không chịu được sương giá và cần ánh sáng mặt trời đầy đủ để phát triển.
· Đất trồng: Đinh hương thích hợp với đất tơi xốp, giàu chất hữu cơ, thoát nước tốt và có độ pH từ 6-7. Đất quá chua hoặc quá kiềm đều không tốt cho sự phát triển của cây.
*Phân bố:
- Cây đinh hương có nguồn gốc từ các đảo Moluccas thuộc Indonesia. Hiện nay, cây được trồng rộng rãi ở nhiều nước nhiệt đới khác như Ấn Độ, Sri Lanka, Madagascar, và một số nước châu Phi.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
*Thành phần chính: Eugenol
- Eugenol là hợp chất hữu cơ chiếm phần lớn trong tinh dầu đinh hương (khoảng 72-90%).
- Cấu trúc hóa học: Eugenol có công thức hóa học là C10H12O2.
- Tính chất: Đây là chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi thơm đặc trưng của đinh hương.
- Tác dụng: Eugenol có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giảm đau, gây tê cục bộ, và chống oxy hóa mạnh.
*Các thành phần khác:
- Ngoài eugenol, đinh hương còn chứa nhiều hợp chất hữu cơ khác như:
- Flavonoid: Quercetin, kaempferol, rhamnetin. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, và giảm viêm.
- Tannin: Có tác dụng se khít, chống viêm, và bảo vệ niêm mạc.
- Vitamin và khoáng chất: Đinh hương chứa một lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất như vitamin C, vitamin K, kali, sắt.
TÁC DỤNG DƯỢC LÝ
· Kháng khuẩn: Eugenol và các hợp chất phenolic khác có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là vi khuẩn gây viêm nhiễm đường hô hấp và đường tiêu hóa.
· Chống viêm: Các hợp chất trong đinh hương giúp giảm viêm, giảm sưng và giảm đau.
· Giảm đau: Eugenol có tác dụng gây tê cục bộ, giúp giảm đau răng, đau đầu và các loại đau khác.
· Chống oxy hóa: Các flavonoid trong đinh hương giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do, ngăn ngừa quá trình lão hóa và các bệnh liên quan đến oxy hóa.
· Kích thích tiêu hóa: Tinh dầu đinh hương giúp tăng cường tiết dịch tiêu hóa, cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn.
ỨNG DỤNG TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI
· Điều trị các bệnh về đường tiêu hóa:
Đau bụng, đầy hơi, khó tiêu: Đinh hương giúp tăng cường tiêu hóa, giảm các triệu chứng khó chịu ở đường tiêu hóa.
Viêm loét dạ dày: Các chất chống viêm trong đinh hương giúp làm dịu niêm mạc dạ dày, giảm viêm loét.
· Điều trị các bệnh về đường hô hấp:
Ho, viêm họng: Tinh dầu đinh hương có tác dụng long đờm, giảm ho, làm dịu cổ họng.
Viêm phế quản: Giúp giảm viêm, long đờm, thông thoáng đường thở.
· Điều trị các bệnh về răng miệng:
Viêm lợi, sâu răng, đau răng: Tinh dầu đinh hương có tác dụng kháng khuẩn, giảm đau, giúp làm lành vết thương trong khoang miệng.
· Các ứng dụng khác:
Giảm đau đầu: Tinh dầu đinh hương có tác dụng giảm đau đầu, đặc biệt là đau đầu do căng thẳng.
Chống nôn: Tinh dầu đinh hương giúp giảm cảm giác buồn nôn.
Chống oxy hóa: Bảo vệ tế bào, ngăn ngừa lão hóa.
TÁC DỤNG DƯỢC LÝ VÀ ỨNG DỤNG TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN
*Tính vị quy kinh:vị cay tính ôn,quy kinh tỳ vị thận
*Công dụng:ôn tỳ vị
*Chủ Trị:các chứng quản phúc lãnh thống(đau bụng lạnh),ẩu thổ(nôn mửa),ách nghịch(nấc).
*Ứng dụng lâm sàng:
- Trị chàm lở:Đinh Hương 15g cho vào 100ml cồn 75% ngâm 48 giờ,bỏ xác mỗi ngày bôi vào chàm lở 3 lần.
- Trị nôn,nấc cục,trẻ em ợ sữa:Đinh Hương 3g,Sa Nhân 5g,Bạch Truật 10g tán bột mịn mỗi lần 2-4g,ngày 2-3 lần.
- Trị đau do loét dạ dày tá tràng thể hư hàn:Diên Hồ Sách 10g,Ngũ Linh Chi 6g,Đương Quy10g,Quất Hồng 6g,Đinh Hương 4g.Tán bột mịn trộn đều,mỗi lần uống 3-6g,ngày 2-3 lần với nước ấm.
*Liều dùng:2-5g
*Lưu ý:nhiệt chứng,âm hư nội nhiệt không dùng.
Kết luận: Đinh hương là một vị thuốc quý giá trong y học cổ truyền, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên sử dụng đinh hương đúng cách và dưới sự hướng dẫn của thầy thuốc.